Nước thải công nghiệp đang ở mức báo động hiện nay, đặc biệt tại các làng nghề, thành phố lớn và quanh cơ sở sản xuất, do thiếu công trình và biện pháp xử lý. Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp đóng vai trò thiết yếu để giải quyết tình trạng này.
Nước thải công nghiệp là gì?
Nước thải công nghiệp là chất thải lỏng phát sinh từ các quy trình sản xuất của các công ty. Nguồn thải không chỉ từ ngành dầu khí, khai thác mỏ, hóa chất, mà còn từ chế biến thực phẩm, đồ uống, sản xuất quần áo, giày dép, máy tính, đồ điện tử và cả phương tiện đi lại. Để tuân thủ các quy định hiện hành, mọi chất ô nhiễm hữu cơ và vô cơ trong nước sử dụng cho sản xuất công nghiệp đều cần quản lý nghiêm ngặt. Các chất như hữu cơ, kim loại phải được loại bỏ hoàn toàn trước khi nước có thể xả an toàn ra môi trường hoặc tái sử dụng trong các hoạt động của nhà máy.
Tình trạng nước thải công nghiệp trong môi trường hiện nay
Tình trạng nước thải công nghiệp đang ở mức báo động. Tại một số làng nghề luyện kim, sắt thép, đúc đồng, nhôm, chì, giấy, dệt, nhuộm, hàng ngàn mét khối nước thải chưa qua xử lý bị xả thẳng ra môi trường mỗi ngày, gây ô nhiễm trầm trọng.
Vấn đề ô nhiễm cũng hiển hiện rõ rệt tại các thành phố lớn, như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Nước thải sinh hoạt ở đây gần như không có hệ thống xử lý tập trung, mà trực tiếp đổ ra sông, hồ, mương. Thêm vào đó, nước thải từ các nhà máy sản xuất, bệnh viện, cơ sở y tế lớn trong các khu công nghiệp chưa ứng dụng hệ thống xử lý nước thải. Việc này làm lượng lớn chất thải rắn không được thu gom triệt để, khiến vấn đề ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng.
Sự ô nhiễm nguồn nước chính là hệ quả của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa mà cơ sở hạ tầng còn yếu kém, lạc hậu. Nhận thức của người dân về môi trường chưa cao. Đặc biệt, nhiều nhà máy, xí nghiệp chưa có biện pháp ứng dụng công nghệ xử lý nước thải để giảm thiểu tình trạng đáng báo động này.
Các loại nước thải công nghiệp hiện nay
Nước thải công nghiệp có nhiều loại, tùy thuộc vào ngành sản xuất và các chất gây ô nhiễm đặc trưng. Mỗi ngành tạo ra một tổ hợp chất ô nhiễm riêng biệt.
| Khu vực |
Chất ô nhiễm |
| Sắt và thép |
BOD, COD, dầu, kim loại, axit, phenol và xyanua |
| Dệt may và da thuộc |
BOD, chất rắn, sunfat và crom |
| Bột giấy và giấy |
BOD, COD, chất rắn, hợp chất hữu cơ clo |
| Hóa dầu và nhà máy lọc dầu |
BOD, COD, dầu khoáng, phenol và crom |
| Hóa chất |
COD, hóa chất hữu cơ, kim loại nặng, SS và xyanua |
| Kim loại màu |
Flo và SS |
| Vi điện tử |
COD và hóa chất hữu cơ |
| Khai thác mỏ |
SS, kim loại, axit và muối |
Các ngành gia công kim loại thường chứa kim loại nặng và các hợp chất như crom, niken, kẽm, cadimi, chì, sắt, titan; trong đó ngành mạ điện là nguồn ô nhiễm lớn. Các cửa hàng xử lý ảnh thải ra bạc, cửa hàng giặt hấp và sửa chữa ô tô tạo chất thải dung môi, nhà máy in thải mực và thuốc nhuộm. Ngành giấy và bột giấy sử dụng nhiều hợp chất gốc clo, dẫn đến nước thải chứa chất hữu cơ clorua và dioxin, cùng chất rắn lơ lửng và chất thải hữu cơ. Công nghiệp hóa dầu thải nhiều phenol và dầu khoáng. Ngoài ra, nước thải từ các nhà máy chế biến thực phẩm có hàm lượng chất rắn lơ lửng và chất hữu cơ cao.
Thông thường, nước thải công nghiệp được chia làm hai loại chính: nước thải công nghiệp vô cơ và hữu cơ.
Nước thải công nghiệp vô cơ
Nước thải công nghiệp vô cơ chủ yếu phát sinh từ ngành công nghiệp than thép, khoáng sản phi kim loại, và các doanh nghiệp xử lý bề mặt kim loại (nhà máy luyện sắt, mạ điện). Loại nước thải này chứa lượng lớn chất lơ lửng, thường được loại bỏ bằng phương pháp lắng cặn, kết hợp keo tụ hóa học bằng cách thêm muối sắt hoặc nhôm, chất keo tụ và polyme hữu cơ.
Việc làm sạch khí thải ấm và bụi từ lò cao, bộ chuyển đổi, lò nung cốc, nhà máy đốt rác và bùn, và các công trình nhôm cũng tạo ra nước thải chứa các chất vô cơ và khoáng chất ở dạng hòa tan và không hòa tan. Quá trình làm mát và làm sạch khí lò cao cần tới 20 mét khối nước cho mỗi tấn gang. Nước hấp thụ các hạt quặng, sắt, than cốc mịn khó lắng, cùng các khí hòa tan như cacbonic và hợp chất kim loại kiềm/kiềm thổ.
Trong quá trình tách than khỏi đá chết, nước là phương tiện vận chuyển và tách phổ biến. Sau đó, nước chứa lượng lớn than và hạt đá, được gọi là nước rửa than. Nước rửa than được tái chế sau khi than và đá được loại bỏ qua quá trình tuyển nổi và lắng.
Nước thải từ các nhà máy cán chứa dầu khoáng, đòi hỏi lắp đặt thêm các thiết bị như ván tạo váng và thiết bị tách dầu để giữ và loại bỏ dầu khoáng. Các cặn dầu đã nhũ tương hóa trong nước cũng cần xử lý bằng keo tụ hóa học.
Nhiều trường hợp, nước thải còn chứa các chất hòa tan nguy hại khác. Bao gồm nước thải rửa khí lò cao có xyanua, chất thải từ ngành chế biến kim loại chứa axit hoặc kiềm (thường có kim loại màu, xyanua hoặc cromat), nước thải từ công trình eloxal và lọc khí thải nhôm chứa florua. Các nhà máy sản xuất khoáng phi kim loại và chế biến kim loại quy mô vừa và nhỏ có thể xả nước thải vào hệ thống đô thị sau khi tiền xử lý hoặc làm sạch theo quy định địa phương.
Nước thải công nghiệp hữu cơ
Nước thải công nghiệp hữu cơ chứa dòng thải từ các ngành hóa chất và các công trình hóa chất quy mô lớn, chủ yếu sử dụng các chất hữu cơ cho các phản ứng hóa học.
Nước thải đầu ra chứa các chất hữu cơ có nguồn gốc và đặc tính khác nhau. Các chất này chỉ có thể được loại bỏ bằng cách xử lý sơ bộ đặc biệt, sau đó là xử lý sinh học. Phần lớn nước thải công nghiệp hữu cơ đến từ các ngành và nhà máy sau:
- Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, thuốc nhuộm hữu cơ, keo, chất kết dính, xà phòng, chất tẩy rửa tổng hợp, thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ.
- Nhà máy thuộc da và nhà máy da.
- Các nhà máy dệt.
- Nhà máy sản xuất giấy và xenlulo.
- Các nhà máy lọc dầu.
- Nhà máy bia và các nhà máy lên men.
- Công nghiệp gia công kim loại.
Ví dụ, nước thải sản xuất từ ngành công nghiệp dược phẩm có chất lượng rất khác nhau do sự đa dạng của nguyên liệu, quy trình và sản phẩm thải bỏ. Một đặc điểm của ngành dược phẩm là nhiều sản phẩm và sản phẩm trung gian được sản xuất tại cùng một nhà máy. Do đó, các loại nước thải với chất lượng khác nhau chảy từ các khu vực sản xuất. Chất thải đôi khi bao gồm cặn chiết xuất của dung môi tự nhiên và tổng hợp, dung dịch dinh dưỡng đã qua sử dụng, các chất độc hại cụ thể, và nhiều chất hữu cơ khác.
Nước thải sản xuất của ngành dược phẩm có chất lượng xử lý rất xấu. Nồng độ COD thường vào khoảng 5000 – 15000 mg/L, nồng độ BOD5 tương đối thấp và tỷ lệ BOD5/COD thấp hơn 30%, cho thấy khả năng phân hủy sinh học kém. Nước thải này có màu xấu và giá trị pH cao (hoặc thấp), cần một phương pháp tiền xử lý mạnh, sau đó là quá trình xử lý sinh học với thời gian phản ứng lâu dài.
Nước thải sinh hoạt tại các khu công nghiệp
Nguồn nước thải sinh hoạt chủ yếu từ các hoạt động của công nhân viên làm việc trong khu công nghiệp. Đặc điểm của nước thải này là chứa nhiều chất hữu cơ, cặn bã, vi trùng, vi khuẩn.
Nước thải sinh hoạt chứa hàm lượng các chất ô nhiễm cao, gây tác động xấu đến nguồn nước mặt và nước ngầm của khu vực xung quanh:
- Hàm lượng chất hữu cơ lớn xả ra môi trường làm giảm lượng oxy trong nước, gây hại đến các loài thủy sinh, đe dọa sức khỏe con người nếu sử dụng để nấu nướng, tắm rửa.
- Hàm lượng N, P trong nước thải cao có thể gây hiện tượng phú dưỡng hóa đất đai, tạo điều kiện cho tảo biển phát triển, ảnh hưởng đến mùa màng, chất lượng sống của người dân.
Quy định tổng lưu lượng thải BOD, COD, TSS tại Việt Nam
Theo QCVN 40:2011/BTNMT hiện hành, giá trị tối đa cho phép của BOD, COD, TSS được quy định theo tổng lưu lượng thải như sau:
| STT |
Chất ô nhiễm |
Đơn vị |
Tổng lượng xả ≤ 5000 m3 mỗi ngày |
Tổng lượng xả > 5000 m3 mỗi ngày |
|
|
|
A |
B |
| 1 |
BOD5 (20 ºC) |
mg/L |
40 |
80 |
| 2 |
COD |
mg/L |
50 |
90 |
| 3 |
TSS |
mg/L |
40 |
80 |
Giá trị tối đa cho phép đối với 63 chất ô nhiễm khác được quy định trong Bảng 2 của dự thảo này.
5 Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp phổ biến hiện nay
Tùy theo tính chất của nước thải cũng như nhu cầu của chủ đầu tư, nhiều công nghệ xử lý nước thải công nghiệp khác nhau được áp dụng. Dưới đây là một số công nghệ phổ biến.
Công nghệ xử lý nước thải AO (Yếm khí – Thiếu khí – Hiếu khí)
Công nghệ xử lý nước thải AO, còn gọi là công nghệ sinh học yếm khí – thiếu khí – hiếu khí, ứng dụng hoạt động sống của vi sinh vật trong nước thải để xử lý và chuyển hóa các chất ô nhiễm.
- Đặc điểm quá trình xử lý:
- Yếm khí (A): Xử lý tải lượng BOD, COD, phốt pho cao.
- Thiếu khí (A): Xử lý nitơ và một lượng nhỏ BOD, COD.
- Hiếu khí (O): Xử lý phần BOD còn lại và chuyển hóa nitơ.
- Tùy tính chất nước thải, có thể sử dụng 1, 2 hoặc cả 3 bước xử lý.
- Ưu điểm: Đây là công nghệ xử lý nước thải truyền thống, phổ biến, dễ vận hành và có thể tự động hóa. Công nghệ này xử lý hiệu quả BOD, COD, nitơ và phốt pho, hạn chế bùn thải, và xử lý được nước thải có tải lượng ô nhiễm hữu cơ cao.
- Nhược điểm: Vì sử dụng các vi sinh vật sống, công nghệ này rất nhạy cảm với nhiệt độ, pH, SS, kim loại nặng và các chất độc khác, dẫn đến việc xử lý chưa hoàn toàn triệt để. Ngoài ra, diện tích xây dựng cơ sở hạ tầng cho công nghệ này cũng khá lớn.
- Áp dụng: Công nghệ AO thường được ứng dụng cho nguồn nước thải có hàm lượng nitơ cao, BOD và COD ở mức trung bình, phù hợp cho các công trình có công suất từ nhỏ đến lớn.
Công nghệ xử lý nước thải hóa lý
Công nghệ xử lý nước thải hóa lý dựa vào các phản ứng hóa học và quá trình lý hóa diễn ra giữa chất ô nhiễm với hóa chất thêm vào. Các phản ứng này gồm oxy hóa khử, tạo chất kết tủa và phân hủy chất độc hại. Các phương pháp hóa học phổ biến là oxy hóa, trung hòa và keo tụ.
- Đặc điểm quá trình xử lý: Nước thải lần lượt đi qua các bể chứa để xử lý từng phần:
- Bể keo tụ, tạo bông: Nước thải phản ứng với hóa chất keo tụ và tạo bông ở nồng độ, liều lượng thích hợp. Phản ứng này làm mất tính ổn định của các hạt keo trong nước thải, khiến chúng kết tụ lại thành bông cặn lớn.
- Bể lắng: Các bông cặn được tách khỏi nước thông qua bể lắng theo nguyên lý lắng trọng lực. Bùn lắng được bơm về hệ thống xử lý bùn, nước còn lại chuyển sang bể xử lý tiếp theo.
- Bể tuyển nổi: Nước thải chuyển về bể này để tách và loại bỏ chất rắn hòa tan. Các hạt bùn nhẹ sẽ nổi lên và được vớt đi, bùn nặng lắng xuống đáy chảy về bể chứa bùn.
- Ưu điểm: Công nghệ này loại bỏ lượng lớn chất rắn lơ lửng, cùng với nitơ, phốt pho, kim loại nặng và vi sinh vật. Đặc biệt, công nghệ hóa lý xử lý hiệu quả các chất ô nhiễm dạng keo kích thước nhỏ có trong nước thải.
- Nhược điểm: Nhiều hóa chất và cặn bã tách ra đồng nghĩa với lượng bùn lắng cần xử lý nhiều hơn, đồng thời tiêu tốn khá nhiều hóa chất.
- Áp dụng: Trước hoặc sau khi xử lý sinh học. Phù hợp cho nước thải công nghiệp chứa nhiều chất ô nhiễm vô cơ, chất trơ mà quá trình xử lý sinh học không thể xử lý được. Áp dụng cho các hệ thống công suất từ nhỏ đến lớn.
Công nghệ xử lý sinh học với giá thể di động MBBR
Đây là công nghệ sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ bằng việc bổ sung giá thể di động.
- Ưu điểm: Diện tích xây dựng và thời gian lưu nước ít hơn so với công nghệ xử lý AO truyền thống.
- Nhược điểm: Nhược điểm lớn nhất là phát sinh nhiều chi phí giá thể và yêu cầu bảo trì thường xuyên.
- Áp dụng: Thường được ứng dụng cho các loại nước thải chứa chất ô nhiễm hữu cơ có khả năng phân hủy sinh học.
Công nghệ xử lý sinh học màng MBR
Công nghệ xử lý sinh học màng MBR ứng dụng công nghệ vi sinh nước thải dựa trên việc kết hợp bể lắng bùn hoạt tính lơ lửng Aerotank và màng MBR. Theo đó, trong bể Aerotank khí được cấp liên tục để giúp vi sinh vật duy trì sự sống, tăng trưởng và xử lý các chất hữu cơ. Bùn và các chất hữu cơ sản sinh trong quá trình này được giữ lại thông qua cơ chế màng sinh học.
- Ưu điểm: Ứng dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ và bổ sung màng lọc vật lý. Chất lượng nước đầu ra được đánh giá tốt hơn hẳn so với các công nghệ khác, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe nhờ hiệu suất khử chất rắn lơ lửng và vi sinh vật cấp độ cao. Nước sau xử lý có thể tái sử dụng. Hệ thống thiết kế dạng module hiệu quả, giảm nguy cơ tắc nghẽn. Thân màng phủ polymer nên hạn chế hư hỏng khi dùng chlorine tẩy rửa. Tiết kiệm chi phí xây dựng, điện năng, bùn dư tạo ra rất ít. Quá trình bảo trì, bảo dưỡng thuận tiện, dễ dàng.
- Nhược điểm: Nếu sử dụng thời gian dài có thể bị tắc màng, trong khi chi phí đầu tư và thay mới màng khá cao.
- Áp dụng: Ứng dụng trong xử lý nước thải sinh hoạt, đô thị và công nghiệp ở một số nhóm ngành. Chất lượng nước cải thiện sau xử lý. Lắp đặt tại các công trình diện tích nhỏ gọn, công suất trung bình và có nhu cầu tái sử dụng nước thải.
Công nghệ xử lý sinh học theo mẻ SBR/ASBR
Đây là công nghệ xử lý nước thải ứng dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ. Toàn bộ quá trình chỉ xảy ra trong 1 bể và nước thải được xử lý theo mẻ.
- Ưu điểm: Hoạt động dựa trên hệ thống vận hành tự động. Giảm thiểu các thiết bị cần sử dụng trong bể lắng và không cần tuần hoàn bùn.
- Nhược điểm: Công nghệ cần bể hở nên không phù hợp với các công trình yêu cầu làm chìm toàn bộ. Yêu cầu mức tự động hóa cao nên khi có sự cố xảy ra sẽ gây khó khăn trong việc vận hành thủ công.
- Áp dụng: Ứng dụng trong các công trình xử lý nước thải sinh hoạt, đô thị và khu công nghiệp có quy mô lớn.
Quy trình xử lý nước thải công nghiệp tiêu chuẩn
Vì nước thải công nghiệp chứa nhiều chất gây ô nhiễm, các quy trình xử lý cũng rất đa dạng. Tuy nhiên, các bước xử lý nước thải cơ bản thường giống nhau để đạt hiệu quả tối ưu.
Bước 1: Sàng lọc nước thải
Mục đích chính của việc sàng lọc là loại bỏ các vật liệu rắn từ nước thải. Vật liệu này có thể gây hư hỏng cho các thiết bị xử lý khác, làm giảm hiệu suất của toàn hệ thống hoặc gây ô nhiễm đường nước.
Bước 2: Lọc sơ cấp để tách chất rắn hữu cơ
Có hai loại làm sạch nước thải: sơ cấp và thứ cấp. Làm sạch sơ cấp loại bỏ chất rắn khỏi nước thải trước khi xử lý sinh học. Lắng thứ cấp nhanh chóng đưa bùn hoạt tính trở lại bể sục khí sau quá trình xử lý sinh học.
Quá trình tách chất rắn được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy xử lý nước và nước thải, rất quan trọng trong việc chuẩn bị nước uống, nước xử lý công nghiệp và trong quá trình xử lý sơ bộ nhiều loại nước thải.
Khi nước thải chứa lượng lớn hydrocarbon, việc loại bỏ các chất này trở thành vấn đề. Dầu thường có tỷ trọng thấp hơn nước. Do đó, nếu không bị nhũ hóa, dầu có thể được tuyển nổi trong một giai đoạn loại bỏ riêng biệt hoặc trong một bình lưỡng dụng cho phép lắng các chất rắn. Ví dụ, ngành lọc dầu sử dụng bể lắng hình chữ nhật với chất làm sạch bề mặt cho dầu và cào đáy cho chất rắn làm thiết bị tiêu chuẩn. Thiết kế này, được chỉ định bởi Viện Dầu mỏ Hoa Kỳ, được gọi là bộ phân tách API.
Trong trường hợp chênh lệch tỷ trọng không đủ để tách dầu và chất rắn thấm dầu, phương pháp tuyển nổi không khí có thể được sử dụng để tăng cường loại bỏ dầu. Trong phương pháp này, các bọt khí gắn vào các hạt chất gây ô nhiễm, làm tăng sự khác biệt về mật độ biểu kiến giữa các hạt. Tuyển nổi khí hòa tan (DAF) là phương pháp đưa không khí vào một dòng bên hoặc dòng tái chế ở áp suất cao để tạo ra dòng siêu bão hòa. Khi dòng này được đưa vào dòng thải, áp suất giảm xuống so với khí quyển, và không khí được giải phóng dưới dạng các bong bóng nhỏ. Những bong bóng này bám vào các chất gây ô nhiễm trong chất thải, làm giảm mật độ hiệu quả của chúng và hỗ trợ quá trình phân tách.
Bước 3: Sục khí
Sục khí là một giai đoạn quan trọng trong quá trình bùn hoạt tính. Một số phương pháp sục khí được sử dụng:
- Sục khí tốc độ cao: Thức ăn dư thừa được cung cấp, bằng cách tuần hoàn, cho quần thể sinh khối. Do đó, nước thải từ thiết kế này chứa mức nhu cầu oxy sinh hóa đáng kể, hoặc BOD (tức là, quá trình oxy hóa không được thực hiện đến hoàn chỉnh).
- Sục khí thông thường: Thiết kế bùn hoạt tính phổ biến nhất được sử dụng bởi các thành phố và ngành công nghiệp hoạt động trong giai đoạn nội sinh, nhằm tạo ra lượng nước thải chấp nhận được về mức BOD và tổng chất rắn lơ lửng (TSS). Sục khí thông thường đại diện cho cách tiếp cận “giữa đường” vì chi phí vốn và chi phí vận hành của nó cao hơn so với quy trình tốc độ cao, nhưng thấp hơn so với các nhà máy sục khí mở rộng.
- Sục khí mở rộng: Các nhà máy sục khí mở rộng hoạt động trong giai đoạn nội sinh nhưng sử dụng thời gian oxy hóa dài hơn để giảm mức BOD trong nước thải. Điều này đòi hỏi vốn và chi phí vận hành cao hơn (tức là các lưu vực lớn hơn và nhiều không khí hơn). Cùng với BOD thấp hơn, sục khí kéo dài tạo ra nước thải có hàm lượng chất rắn lơ lửng tương đối cao khi vượt quá phạm vi lắng tự nhiên tối ưu.
- Sục khí từng bước / sục khí giảm dần: Trong một lưu vực dòng chảy cắm, phần đầu của lưu vực tiếp nhận chất thải ở dạng cô đặc nhất. Do đó, sự trao đổi chất và nhu cầu oxy là lớn nhất tại thời điểm đó. Khi chất thải đi qua lưu vực, tốc độ hấp thụ oxy (tốc độ hô hấp) giảm, phản ánh giai đoạn oxy hóa tiến triển.
Bước 4: Lọc thứ cấp
Các hạt mịn lơ lửng trong nước bề mặt đẩy nhau vì hầu hết các bề mặt đều mang điện tích âm. Quá trình keo tụ và tạo bông được sử dụng ở đây.
Quá trình đông tụ có thể thực hiện thông qua việc bổ sung các muối vô cơ của nhôm hoặc sắt. Các muối vô cơ này trung hòa điện tích trên các hạt gây đục nước thô, đồng thời thủy phân tạo thành các kết tủa không hòa tan, cuốn theo các hạt. Quá trình đông tụ cũng có thể bị ảnh hưởng bởi việc bổ sung các polyme hữu cơ hòa tan trong nước với nhiều vị trí ion hóa để trung hòa điện tích hạt.
Trong hầu hết các quy trình, sau đó sẽ thực hiện bước keo tụ. Quá trình keo tụ bắt đầu khi các hạt trung hòa hoặc bị cuốn vào nhau bắt đầu va chạm và hợp nhất để tạo thành các hạt lớn hơn. Quá trình này có thể xảy ra tự nhiên hoặc có thể được tăng cường bằng cách bổ sung chất trợ keo tụ polyme. Keo tụ, sự kết tụ của các hạt không ổn định thành các hạt lớn, có thể được tăng cường bằng cách bổ sung các polyme hữu cơ có trọng lượng phân tử cao, hòa tan trong nước. Các polyme này làm tăng kích thước floc bằng cách liên kết vị trí tích điện và bằng cầu nối phân tử.
Bước 5: Khử trùng
Nước thải từ một cơ sở công nghiệp có thể mang theo một loạt các chất gây ô nhiễm khác nhau – bao gồm BOD, nhu cầu oxy hóa học hoặc COD (lượng oxy có thể được tiêu thụ bởi các phản ứng trong một dung dịch được đo), màu sắc, phenol, xyanua, chất thải vệ sinh và một loạt các hóa chất phức tạp.
Ozone, kết hợp với tia cực tím (UV) và/hoặc các quá trình vật lý, hóa học hoặc sinh học khác, có khả năng xử lý các chất thải công nghiệp phức tạp do tính chất oxy hóa mạnh của nó. Kết hợp với tia cực tím áp suất trung bình, ozone thể hiện sức mạnh của quá trình oxy hóa nâng cao để giảm TOC, cũng như phá hủy các chất hữu cơ. Các ngành công nghiệp tiềm năng có thể hưởng lợi từ ozone và UV bao gồm dược phẩm, dệt may, ô tô, xưởng đúc.
Clo và các dẫn xuất của clo là một trong những hóa chất linh hoạt nhất được sử dụng trong xử lý nước và nước thải công nghiệp. Các chất oxy hóa mạnh này được sử dụng để:
- Khử trùng
- Kiểm soát vi sinh vật
- Loại bỏ amoniac
- Kiểm soát mùi vị
- Giảm màu
- Phá hủy chất hữu cơ
- Oxy hóa hydro sunfua
- Oxy hóa sắt và mangan
Bước 6: Loại bỏ chất rắn
Việc xử lý chất rắn do các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp tạo ra phụ thuộc vào các quy định của chính phủ, vị trí địa lý và đặc tính bùn. Các phương pháp xử lý cuối cùng bao gồm cải tạo, đốt rác, bón đất và chôn lấp.
Thường gặp khi triển khai hệ thống xử lý nước thải công nghiệp là gì?
Khi triển khai hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, các doanh nghiệp thường đối mặt với nhiều thách thức. Chi phí đầu tư ban đầu, vận hành và bảo trì hệ thống là một trong những mối lo lớn. Việc lựa chọn công nghệ xử lý nước thải phù hợp với đặc tính đa dạng của từng loại nước thải cũng không hề đơn giản. Vấn đề không gian lắp đặt cũng là rào cản, đặc biệt với các công nghệ cần diện tích rộng. Thêm vào đó, đào tạo nhân sự vận hành hệ thống đòi hỏi thời gian và nguồn lực. Quan trọng nhất, việc tuân thủ các quy định xả thải ngày càng nghiêm ngặt là một áp lực liên tục, đòi hỏi sự đầu tư và cập nhật liên tục từ phía doanh nghiệp.
Giải pháp tối ưu từ Môi Trường Đông Nam Bộ cho các doanh nghiệp
Hiểu rõ những thách thức này, Môi Trường Đông Nam Bộ cung cấp các giải pháp toàn diện về công nghệ xử lý nước thải công nghiệp. Chúng tôi chuyên tư vấn, thiết kế, thi công, vận hành và bảo trì hệ thống xử lý nước thải. Với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu, hiệu quả, đáp ứng mọi quy chuẩn xả thải QCVN. Chúng tôi giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận hành, giảm thiểu bùn thải, và đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra. Môi Trường Đông Nam Bộ cung cấp đa dạng các công nghệ tiên tiến như MBR, AO, hóa lý, phù hợp với đặc thù từng ngành. Liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn chuyên sâu, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu môi trường bền vững.